rừng nguyên sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rừng nguyên sinh+
- Primitive forest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rừng nguyên sinh"
- Những từ có chứa "rừng nguyên sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alumnus alumna alumni alumnae protoplast protoplastic atom division protista plasm protista more...
Lượt xem: 664